1
23:33 - 00:16
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:33 - 00:21
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:33 - 00:23
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:33 - 00:24
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:33 - 00:16
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    23:38 23:45
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    23:54 23:54
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:00
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (16phút
    JPY 230
    00:16
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  2. 2
    23:33 - 00:21
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    23:38 23:41
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    23:45 23:45
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:47 23:51
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    00:21
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  3. 3
    23:33 - 00:23
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    23:38 23:44
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    23:46 23:46
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    23:49 23:53
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    00:23
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  4. 4
    23:33 - 00:24
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    23:38 23:45
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (2phút
    JPY 180
    23:47 23:47
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    23:50 23:54
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    00:24
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
cntlog