1
00:22 - 01:04
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:25 - 01:05
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:24 - 01:10
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:22 - 01:11
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:22 - 01:04
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:22 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:26 00:33
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    00:42 00:42
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    00:44 00:48
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (16phút
    JPY 230
    01:04
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  2. 2
    00:25 - 01:05
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:25
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    00:29 00:29
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:31 00:35
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    01:05
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  3. 3
    00:24 - 01:10
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    00:26 00:30
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    00:34 00:34
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:36 00:40
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    01:10
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
  4. 4
    00:22 - 01:11
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:22 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:26 00:32
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    00:34 00:34
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    00:37 00:41
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (30phút
    JPY 230
    01:11
    HN
    24
    寺地町 Teradicho
cntlog