2024/09/28  23:18  khởi hành
1
23:25 - 01:33
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:25 - 01:38
2h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:33 - 01:43
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:25 - 01:51
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:25 - 01:33
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:25
    B
    24
    高の原 Takanohara
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (33phút
    JPY 680
    23:58 00:19
    B
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (20phút
    00:39 01:00
    A
    24
    C
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (33phút
    JPY 860
    01:33
    C
    寺庄 Terasho
  2. 2
    23:25 - 01:38
    2h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:25
    B
    24
    高の原 Takanohara
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    JPY 240
    23:29 23:29
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    Đi bộ( 2phút
    23:31 23:38
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (6phút
    23:44 23:54
    H
    18
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    00:00 00:21
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (47phút
    01:08 01:27
    V
    C
    柘植 Tsuge
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (11phút
    JPY 1.170
    01:38
    C
    寺庄 Terasho
  3. 3
    23:33 - 01:43
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33
    B
    24
    高の原 Takanohara
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (28phút
    JPY 590
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (7phút
    JPY 260
    00:08 00:26
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (23phút
    00:49 01:10
    A
    24
    C
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (33phút
    JPY 860
    01:43
    C
    寺庄 Terasho
  4. 4
    23:25 - 01:51
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:25
    B
    24
    高の原 Takanohara
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (6phút
    thông qua đào tạo
    B
    26
    A
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (5phút
    JPY 300
    23:36 23:36
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    Đi bộ( 16phút
    23:52 23:59
    Q
    36
    奈良 Nara
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (14phút
    00:13 00:34
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (47phút
    01:21 01:40
    V
    C
    柘植 Tsuge
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (11phút
    JPY 1.170
    01:51
    C
    寺庄 Terasho
cntlog