2024/09/28  23:17  khởi hành
1
23:32 - 00:46
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:32 - 01:59
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:32 - 02:07
2h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:32 - 00:46
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:32
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (20phút
    23:52 00:13
    A
    24
    C
    草津(滋賀県) Kusatsu(Shiga)
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (33phút
    JPY 860
    00:46
    C
    寺庄 Terasho
  2. 2
    23:32 - 01:59
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:32
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (33phút
    00:05 00:15
    D
    19
    Q
    38
    木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    (6phút
    00:21 00:42
    Q
    39
    Q
    39
    加茂(京都府) Kamo(Kyoto)
    JR関西本線(亀山-奈良) JR Kansai Main Line(Kameyama-Nara)
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (47phút
    01:29 01:48
    V
    C
    柘植 Tsuge
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (11phút
    JPY 860
    01:59
    C
    寺庄 Terasho
  3. 3
    23:32 - 02:07
    2h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:32
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (35phút
    JPY 680
    00:07 00:20
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (17phút
    00:37 01:02
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (38phút
    JPY 930
    01:40 02:01
    OR
    37
    C
    貴生川 Kibukawa
    JR草津線 JR Kusatsu Line
    Hướng đến 柘植 Tsuge
    (6phút
    JPY 190
    02:07
    C
    寺庄 Terasho
cntlog