1
09:32 - 12:37
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:32 - 12:38
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:32 - 12:40
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:42 - 12:42
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:32 - 12:37
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:32 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    09:35 09:39
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    09:55 10:01
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    10:07 10:29
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    11:30 12:14 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (23phút
    JPY 2.310
    12:37 児玉 Kodama
  2. 2
    09:32 - 12:38
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:32 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    09:35 09:39
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    09:55 10:04
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    10:08 10:30
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    11:31 12:15 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (23phút
    JPY 2.310
    12:38 児玉 Kodama
  3. 3
    09:32 - 12:40
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:32 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    09:35 09:39
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    09:55 10:04
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    10:08 10:47
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.260
    11:37 12:17 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (23phút
    JPY 2.310
    12:40 児玉 Kodama
  4. 4
    09:42 - 12:42
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 330
    09:56 10:02
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    10:12 10:34
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    11:35 12:19 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (23phút
    JPY 2.310
    12:42 児玉 Kodama
cntlog