2024/06/23  20:55  khởi hành
1
21:25 - 22:55
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:25 - 22:57
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:10 - 23:01
1h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:10 - 23:12
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:25 - 22:55
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:25
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    22:08 22:26
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 1.640
    22:55
    T
    19
    志度 Shido
  2. 2
    21:25 - 22:57
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:25
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    22:08 22:41
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (16phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    22:57
    T
    19
    志度 Shido
  3. 3
    21:10 - 23:01
    1h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:10
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (47phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    22:14 22:32
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 1.640
    23:01
    T
    19
    志度 Shido
  4. 4
    21:10 - 23:12
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:10
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (47phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    JPY 1.240
    22:14 22:14
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    22:17 22:24
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (7phút
    JPY 200
    22:31 22:31
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    22:37 22:52
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (20phút
    JPY 330
    23:12
    T
    19
    志度 Shido
cntlog