1
16:39 - 17:48
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:39 - 17:50
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:39 - 17:51
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:39 - 17:51
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:39 - 17:48
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    17:02 17:02
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    17:06 17:09
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    17:21 17:21
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    17:24 17:31
    Q
    19
    Shin-imamiya
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (17phút
    JPY 230
    17:48
    Q
    26
    Shiki(Osaka)
  2. 2
    16:39 - 17:50
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    17:02 17:12
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (23phút
    17:35 17:45
    Q
    24
    Q
    24
    Kyuhoji
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (5phút
    JPY 950
    17:50
    Q
    26
    Shiki(Osaka)
  3. 3
    16:39 - 17:51
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    17:02 17:08
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (18phút
    17:26 17:36
    O
    01
    Q
    20
    Tennoji
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (15phút
    JPY 950
    17:51
    Q
    26
    Shiki(Osaka)
  4. 4
    16:39 - 17:51
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    17:02 17:02
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    17:08 17:10
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    17:17 17:17
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    17:22 17:29
    Q
    17
    JR Namba
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (22phút
    JPY 230
    17:51
    Q
    26
    Shiki(Osaka)
cntlog