1
14:23 - 15:22
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:23 - 15:24
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:23 - 15:24
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:23 - 15:25
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:23 - 15:22
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:23
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    JPY 240
    14:36 14:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    14:40 14:43
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    14:55 14:55
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    14:58 15:05
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    15:22
    Q
    26
    志紀 Shiki(Osaka)
  2. 2
    14:23 - 15:24
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:23
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    14:36 14:46
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (23phút
    15:09 15:19
    Q
    24
    Q
    24
    久宝寺 Kyuhoji
    15:24
    Q
    26
    志紀 Shiki(Osaka)
  3. 3
    14:23 - 15:24
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:23
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    JPY 240
    14:36 14:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    14:40 14:43
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    14:57 15:09
    M
    23
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    15:24
    Q
    26
    志紀 Shiki(Osaka)
  4. 4
    14:23 - 15:25
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:23
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    14:36 14:42
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    15:00 15:10
    O
    01
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    15:25
    Q
    26
    志紀 Shiki(Osaka)
cntlog