2024/06/18  15:32  khởi hành
1
16:32 - 19:51
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:32 - 19:55
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:02 - 21:06
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:44 - 21:28
5h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:32 - 19:51
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:32 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    17:37 18:02
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (55phút
    JPY 1.340
    18:57 19:15
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (36phút
    JPY 590
    19:51
    B
    21
    志賀 Shiga
  2. 2
    16:32 - 19:55
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:32 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    17:37 17:58 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    18:01 18:09
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    18:22 18:22
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:29 18:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (20phút
    19:25 19:43
    B
    25
    B
    25
    堅田 Katata
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (12phút
    JPY 1.340
    19:55
    B
    21
    志賀 Shiga
  3. 3
    17:02 - 21:06
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:02 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-熊本空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h18phút
    JPY 35.950
    18:20 18:44
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:12 19:12
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    19:18 19:28 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    20:05 20:30
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (36phút
    JPY 3.080
    21:06
    B
    21
    志賀 Shiga
  4. 4
    15:44 - 21:28
    5h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:44
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    16:34 16:49 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    17:30 17:50 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 9.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.770
    20:27 20:52
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (36phút
    JPY 11.520
    21:28
    B
    21
    志賀 Shiga
cntlog