1
23:09 - 02:03
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:24 - 04:01
5h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:09 - 04:05
4h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
23:09 - 04:54
5h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:09 - 02:03
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:09
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (2h16phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    01:25 01:25
    H
    75
    函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    01:30 01:35
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (28phút
    JPY 250
    02:03
    DY
    03
    函館アリーナ前 Hakodate-arena-mae
  2. 2
    22:24 - 04:01
    5h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:24
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    23:09 23:27
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (21phút
    23:48 23:55
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:58 01:58
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    02:38 02:56
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    03:23 03:23 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    03:28 03:33
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (28phút
    JPY 250
    04:01
    DY
    03
    函館アリーナ前 Hakodate-arena-mae
  3. 3
    23:09 - 04:05
    4h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:09
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    23:52 23:59
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:02 02:02
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    02:42 03:00
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    03:27 03:27 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    03:32 03:37
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (28phút
    JPY 250
    04:05
    DY
    03
    函館アリーナ前 Hakodate-arena-mae
  4. 4
    23:09 - 04:54
    5h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:09
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (1h10phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    00:19 00:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:26 00:30
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    00:41 00:59
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    01:04 02:46 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    03:31 03:49
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    04:16 04:16 函館 Hakodate
    Đi bộ( 5phút
    04:21 04:26
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 湯の川 Yunokawa
    (28phút
    JPY 250
    04:54
    DY
    03
    函館アリーナ前 Hakodate-arena-mae
cntlog