1
17:35 - 18:40
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:35 - 18:41
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:35 - 18:48
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:35 - 18:49
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:35 - 18:40
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (53phút
    JPY 560
    18:28 18:28
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    18:28 18:30 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (10phút
    JPY 300
    18:40 市大医学部 Shidai-Igakubu
  2. 2
    17:35 - 18:41
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    17:47 18:00
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    JPY 560
    18:29 18:29
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    18:29 18:31 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (10phút
    JPY 300
    18:41 市大医学部 Shidai-Igakubu
  3. 3
    17:35 - 18:48
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (46phút
    JPY 510
    18:21 18:21
    KK
    46
    杉田(神奈川県) Sugita(Kanagawa)
    Đi bộ( 10phút
    18:31 18:33 新杉田 Shin-Sugita
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (15phút
    JPY 300
    18:48 市大医学部 Shidai-Igakubu
  4. 4
    17:35 - 18:49
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    18:06 18:12
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (17phút
    JPY 230
    18:29 18:34
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (15phút
    JPY 300
    18:49 市大医学部 Shidai-Igakubu
cntlog