2024/06/13  06:52  khởi hành
1
06:55 - 08:29
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:55 - 08:31
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:55 - 08:33
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:55 - 08:33
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:55 - 08:29
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:55
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (33phút
    JPY 410
    07:28 07:28
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    07:34 07:37
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    JPY 570
    08:17 08:17
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:17 08:19 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (10phút
    JPY 300
    08:29 市大医学部 Shidai-Igakubu
  2. 2
    06:55 - 08:31
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:55
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (4phút
    06:59 07:08
    JK
    38
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:26 07:35
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    JPY 570
    08:19 08:19
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:19 08:21 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (10phút
    JPY 300
    08:31 市大医学部 Shidai-Igakubu
  3. 3
    06:55 - 08:33
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:55
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (4phút
    06:59 07:08
    JK
    38
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:50 08:03
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (18phút
    JPY 320
    08:21 08:21
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    08:21 08:23 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (10phút
    JPY 300
    08:33 市大医学部 Shidai-Igakubu
  4. 4
    06:55 - 08:33
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:55
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (4phút
    06:59 07:08
    JK
    38
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:50 07:56
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (17phút
    JPY 950
    08:13 08:18
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (15phút
    JPY 300
    08:33 市大医学部 Shidai-Igakubu
cntlog