2024/09/28  12:12  khởi hành
1
12:16 - 13:13
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:27 - 13:14
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:16 - 13:20
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:16 - 13:32
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:16 - 13:13
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:16
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (43phút
    JPY 490
    12:59 13:07
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:13
    JO
    24
    市川 Ichikawa
  2. 2
    12:27 - 13:14
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:27
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (33phút
    JPY 490
    13:00 13:08
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:14
    JO
    24
    市川 Ichikawa
  3. 3
    12:16 - 13:20
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:16
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (10phút
    JPY 210
    12:26 12:36
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (3phút
    JPY 210
    12:39 12:49
    TX
    10
    JM
    16
    南流山 Minami-Nagareyama
    13:08 13:13
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (7phút
    JPY 410
    13:20
    JO
    24
    市川 Ichikawa
  4. 4
    12:16 - 13:32
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:16
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (10phút
    JPY 210
    12:26 12:36
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (16phút
    JPY 530
    12:52 13:00
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TS
    03
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    13:12 13:22
    Z
    13
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (10phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:32
    JO
    24
    市川 Ichikawa
cntlog