1
00:03 - 00:36
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:03 - 00:46
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:03 - 00:54
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:03 - 00:57
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:03 - 00:36
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    CM
    02
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến  Kencho-mae(Chiba)
    (2phút
    JPY 200
    00:05 00:15
    CM
    03
    JO
    28
    Chiba
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (21phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:36
    JO
    24
    Ichikawa
  2. 2
    00:03 - 00:46
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:03
    CM
    02
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến  Kencho-mae(Chiba)
    (2phút
    JPY 200
    00:05 00:05
    CM
    03
    Chiba
    Đi bộ( 2phút
    00:07 00:12
    KS
    59
    Keisei-Chiba
    Keisei Chiba Line
    Hướng đến  Keisei-Tsudanuma
    (13phút
    JPY 250
    00:25 00:25
    KS
    52
    Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    00:26 00:28
    JB
    34
    Makuharihongo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (18phút
    JPY 230
    00:46
    JO
    24
    Ichikawa
  3. 3
    00:03 - 00:54
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:03
    CM
    02
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến  Chibaminato
    (2phút
    JPY 200
    00:05 00:13
    CM
    01
    JE
    17
    Chibaminato
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (16phút
    00:29 00:37
    JE
    11
    JE
    11
    Minami-Funabashi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (5phút
    00:42 00:47
    JM
    10
    JB
    30
    Nishi-Funabashi
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (7phút
    JPY 410
    00:54
    JO
    24
    Ichikawa
  4. 4
    00:03 - 00:57
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:03
    CM
    02
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến  Chibaminato
    (2phút
    JPY 200
    00:05 00:18
    CM
    01
    JE
    17
    Chibaminato
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (14phút
    00:32 00:40
    JE
    11
    JE
    11
    Minami-Funabashi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (5phút
    00:45 00:50
    JM
    10
    JB
    30
    Nishi-Funabashi
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (7phút
    JPY 410
    00:57
    JO
    24
    Ichikawa
cntlog