1
09:47 - 11:27
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:47 - 11:33
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:47 - 11:39
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
09:53 - 11:41
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:47 - 11:27
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:47 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:54
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    09:59 10:08
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (52phút
    JPY 490
    11:00 11:06
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (12phút
    JPY 410
    11:27
    E
    14
    市原 Ichihara
  2. 2
    09:47 - 11:33
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 6phút
    09:53 09:55
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    09:57 10:01
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    10:05 10:16
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (50phút
    JPY 490
    11:06 11:12
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (12phút
    JPY 410
    11:33
    E
    14
    市原 Ichihara
  3. 3
    09:47 - 11:39
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:47 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:54
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    10:02 10:02
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    10:06 10:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    10:55 10:55
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    11:02 11:07
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 230
    11:12 11:18
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (12phút
    JPY 410
    11:39
    E
    14
    市原 Ichihara
  4. 4
    09:53 - 11:41
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:53
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    09:55 10:03
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (15phút
    JPY 190
    10:18 10:29
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (45phút
    JPY 490
    11:14 11:20
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (12phút
    JPY 410
    11:41
    E
    14
    市原 Ichihara
cntlog