2025/08/14  18:49  khởi hành
1
18:51 - 00:51
6h0phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
18:51 - 01:15
6h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:51 - 02:11
7h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
18:51 - 02:16
7h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:51 - 00:51
    6h0phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:51
    U
    07
    Daiba(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (9phút
    JPY 260
    19:00 19:00
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    19:03 19:06
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    19:12 19:12
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:19 19:23
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    19:37 19:37
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:39 20:19 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    21:59 22:11
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:16 22:35
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    23:16 23:35 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (1h16phút
    JPY 3.300
    00:51 Ichinokawa
  2. 2
    18:51 - 01:15
    6h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    U
    07
    Daiba(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (15phút
    JPY 330
    19:06 19:17
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:42 19:42
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:44 20:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    22:30 22:50
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    23:40 23:59 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (1h16phút
    JPY 950
    01:15 Ichinokawa
  3. 3
    18:51 - 02:11
    7h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:51
    U
    07
    Daiba(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (9phút
    JPY 260
    19:00 19:00
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    19:03 19:06
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    19:12 19:12
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:19 19:23
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    19:37 19:37
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:39 20:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 46.650
    22:15 22:33
    Oita Airport
    Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến  Oita
    (1h0phút
    JPY 1.550
    23:33 23:52 Oita
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (2h19phút
    JPY 2.170
    02:11 Ichinokawa
  4. 4
    18:51 - 02:16
    7h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:51
    U
    07
    Daiba(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (15phút
    JPY 330
    19:06 19:17
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:42 19:42
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:44 20:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 46.650
    22:20 22:38
    Oita Airport
    Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến  Oita
    (1h0phút
    JPY 1.550
    23:38 23:57 Oita
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (2h19phút
    JPY 2.170
    02:16 Ichinokawa
cntlog