2024/12/26  10:58  khởi hành
1
11:01 - 11:18
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:01 - 11:27
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:01 - 11:27
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:01 - 11:33
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:01 - 11:18
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:01
    Y
    23
    辰巳 Tatsumi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (17phút
    JPY 210
    11:18
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
  2. 2
    11:01 - 11:27
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:01
    Y
    23
    辰巳 Tatsumi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    11:14 11:23
    Y
    16
    N
    07
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (4phút
    JPY 210
    11:27
    N
    09
    市ヶ谷 Ichigaya
  3. 3
    11:01 - 11:27
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:01
    Y
    23
    辰巳 Tatsumi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    11:10 11:10
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    11:12 11:14
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    11:18 11:24
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 320
    11:27
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
  4. 4
    11:01 - 11:33
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:01
    Y
    23
    辰巳 Tatsumi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    11:14 11:14
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 7phút
    11:21 11:23
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 210
    11:26 11:31
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    11:33
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
cntlog