2025/08/14  12:37  khởi hành
1
12:42 - 16:43
4h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:42 - 16:44
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:42 - 16:48
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:42 - 16:54
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:42 - 16:43
    4h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:42
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:30 14:10
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    15:40 15:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:52 15:56
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:15 16:21
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    16:25 16:35
    JY
    30
    Y
    18
    Yurakucho
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (8phút
    JPY 180
    16:43
    Y
    14
    Ichigaya
  2. 2
    12:42 - 16:44
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:42
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:30 14:10
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    15:40 15:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:52 15:56
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:15 16:21
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    16:31 16:36
    JY
    03
    JB
    19
    Akihabara
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (8phút
    JPY 180
    16:44
    JB
    15
    Ichigaya
  3. 3
    12:42 - 16:48
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:42
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:30 14:10
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    15:40 15:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:52 16:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    16:23 16:28
    A
    08
    I
    04
    Mita
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (11phút
    16:39 16:45
    I
    10
    S
    06
    Jimbocho
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 220
    16:48
    S
    04
    Ichigaya
  4. 4
    12:42 - 16:54
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:42
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (48phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:30 14:10
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    15:40 15:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:52 16:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    16:37 16:44
    A
    16
    JB
    20
    Asakusabashi
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (10phút
    JPY 170
    16:54
    JB
    15
    Ichigaya
cntlog