1
16:24 - 16:35
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:26 - 16:38
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:26 - 16:42
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:24 - 16:44
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 16:35
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:24 国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    Đi bộ( 3phút
    16:27 16:30
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    16:35
    N
    09
    市ヶ谷 Ichigaya
  2. 2
    16:26 - 16:38
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:26
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    16:31 16:36
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    16:38
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
  3. 3
    16:26 - 16:42
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:26
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    16:28 16:28
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 7phút
    16:35 16:38
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    16:42
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
  4. 4
    16:24 - 16:44
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:24 国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    Đi bộ( 3phút
    16:27 16:30
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (1phút
    16:31 16:40
    N
    07
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    16:44
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
cntlog