1
08:42 - 08:54
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:43 - 09:00
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:40 - 09:03
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:42 - 09:04
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:42 - 08:54
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:42
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    08:46 08:52
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    08:54
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
  2. 2
    08:43 - 09:00
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:43
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    08:49 08:58
    M
    23
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    09:00
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
  3. 3
    08:40 - 09:03
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:40 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    08:43 08:48
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    08:51 08:51
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    08:58 09:01
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    09:03
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
  4. 4
    08:42 - 09:04
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:42
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (3phút
    08:45 08:51
    Y
    13
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (3phút
    08:54 08:59
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    09:04
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
cntlog