2024/06/15  01:40  khởi hành
1
01:45 - 02:52
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:45 - 03:01
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:45 - 03:02
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:45 - 03:15
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:45 - 02:52
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:45
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (30phút
    02:15 02:23
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (10phút
    JPY 470
    02:33 02:33
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    02:38 02:45
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 190
    02:52
    H
    34
    四条畷 Shijonawate
  2. 2
    01:45 - 03:01
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:45
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    JPY 340
    01:57 01:57
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    01:59 02:06
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (15phút
    JPY 360
    02:21 02:21
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    Đi bộ( 7phút
    02:28 02:35
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (26phút
    JPY 330
    03:01
    H
    34
    四条畷 Shijonawate
  3. 3
    01:45 - 03:02
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:45
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (45phút
    JPY 490
    02:30 02:45
    KH
    04
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (17phút
    JPY 230
    03:02
    H
    34
    四条畷 Shijonawate
  4. 4
    01:45 - 03:15
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:45
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (48phút
    JPY 490
    02:33 02:41
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (3phút
    JPY 190
    02:44 02:44
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    02:47 02:54
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (21phút
    JPY 230
    03:15
    H
    34
    四条畷 Shijonawate
cntlog