1
02:56 - 03:26
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:56 - 03:29
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:56 - 03:29
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:56 - 03:38
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 03:26
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    E
    02
    梅小路京都西 Umekoji-Kyotonishi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (5phút
    JPY 150
    03:01 03:09
    E
    04
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 220
    03:17 03:17
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    03:20 03:25
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    03:26
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
  2. 2
    02:56 - 03:29
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:56
    E
    02
    梅小路京都西 Umekoji-Kyotonishi
    02:59 03:14
    E
    01
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 150
    03:16 03:24
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 170
    03:29
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
  3. 3
    02:56 - 03:29
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:56
    E
    02
    梅小路京都西 Umekoji-Kyotonishi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    02:59 03:10
    E
    01
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    03:13 03:13
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    03:15 03:20
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    03:22 03:22
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    03:29 祇園四条 Gionshijo
  4. 4
    02:56 - 03:38
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    E
    02
    梅小路京都西 Umekoji-Kyotonishi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 150
    02:59 03:15
    E
    01
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (8phút
    JPY 240
    03:23 03:23
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    03:25 03:30
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 280
    03:38
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
cntlog