1
13:02 - 13:21
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:02 - 13:32
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
12:57 - 13:29
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
12:57 - 13:31
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:02 - 13:21
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:02
    T
    16
    Nishiojioike
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (10phút
    JPY 260
    13:12 13:12
    T
    11
    Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    13:15 13:20
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    13:21
    KH
    39
    Gionshijo
  2. 2
    13:02 - 13:32
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:02
    T
    16
    Nishiojioike
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    13:08 13:14
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 260
    13:16 13:16
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    13:18 13:23
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    13:25 13:25
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    13:32 Gionshijo
  3. 3
    12:57 - 13:29
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:57 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    13:04 13:08
    A
    3
    Nishiojisanjo
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    13:10 13:10
    A
    2
    Sai
    Đi bộ( 1phút
    13:11 13:16
    HK
    83
    Saiin
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 170
    13:22 13:22
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    13:29 Gionshijo
  4. 4
    12:57 - 13:31
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:57 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    13:04 13:08
    A
    3
    Nishiojisanjo
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Shijoomiya
    (5phút
    JPY 250
    13:13 13:13
    A
    1
    Shijoomiya
    Đi bộ( 2phút
    13:15 13:20
    HK
    84
    Omiya(Kyoto)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    13:24 13:24
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    13:31 Gionshijo
cntlog