2025/08/13  19:41  khởi hành
1
19:51 - 00:18
4h27phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
19:56 - 00:32
4h36phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
19:51 - 00:30
4h39phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
19:51 - 01:28
5h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:51 - 00:18
    4h27phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:51
    JA
    22
    Yahata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (16phút
    JPY 280
    20:07 20:22
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    20:40 20:52
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    20:57 21:37
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:17 23:22 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:29 23:33
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:52 23:58
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    00:00 00:06
    JY
    29
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (6phút
    00:12 00:15
    G
    05
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    00:18
    M
    12
    Yotsuya
  2. 2
    19:56 - 00:32
    4h36phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:56
    JA
    22
    Yahata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h0phút
    JPY 1.130
    20:56 21:06
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:11 21:51
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:31 23:36 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:43 23:47
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:06 00:12
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    00:14 00:20
    JY
    29
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (6phút
    00:26 00:29
    G
    05
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    00:32
    M
    12
    Yotsuya
  3. 3
    19:51 - 00:30
    4h39phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:51
    JA
    22
    Yahata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    19:55 20:13
    JA
    21
    JA
    21
    Kurosaki
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (40phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.100
    20:53 21:03
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:08 21:48
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:28 23:33 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:44
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:03 00:09
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    00:11 00:17
    JY
    29
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    00:21 00:27
    G
    06
    N
    06
    Tameike-sanno
    Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến  Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 180
    00:30
    N
    08
    Yotsuya
  4. 4
    19:51 - 01:28
    5h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:51
    JA
    22
    Yahata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (16phút
    20:07 20:27
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h6phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    01:07 01:18
    JC
    01
    Tokyo
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (10phút
    JPY 13.420
    01:28
    JC
    04
    Yotsuya
cntlog