1
23:45 - 00:30
45phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:30 - 00:44
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:30 - 01:02
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:45 - 00:30
    45phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:45
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (45phút
    JPY 630
    00:30
    T
    15
    讃岐津田 Sanukitsuda
  2. 2
    23:30 - 00:44
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:30 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    23:33 23:40
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (7phút
    JPY 200
    23:47 23:47
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    23:53 00:08
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (36phút
    JPY 530
    00:44
    T
    15
    讃岐津田 Sanukitsuda
  3. 3
    23:30 - 01:02
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:30 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    23:33 23:40
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    23:44 23:57
    K
    02
    S
    00
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 琴電志度 Kotoden-Shido
    (32phút
    JPY 500
    00:29 00:29
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    00:31 00:46
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (16phút
    JPY 330
    01:02
    T
    15
    讃岐津田 Sanukitsuda
cntlog