2025/08/03  12:23  khởi hành
1
12:29 - 13:06
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:26 - 13:07
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:26 - 13:09
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:25 - 13:12
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:29 - 13:06
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:29
    JT
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:48 12:48
    JT
    04
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    12:56 12:58
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 180
    13:06
    KK
    25
    Daishibashi
  2. 2
    12:26 - 13:07
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:26
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (23phút
    JPY 320
    12:49 12:49
    JK
    16
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    12:57 12:59
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 180
    13:07
    KK
    25
    Daishibashi
  3. 3
    12:26 - 13:09
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:26
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    12:32 12:32
    JK
    22
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    12:38 12:41
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    12:56 13:01
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 320
    13:09
    KK
    25
    Daishibashi
  4. 4
    12:25 - 13:12
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:25
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    12:29 12:38
    JY
    29
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (15phút
    12:59 13:04
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 320
    13:12
    KK
    25
    Daishibashi
cntlog