2025/08/03  12:24  khởi hành
1
12:26 - 13:16
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:26 - 13:19
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:26 - 13:22
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:26 - 13:29
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:26 - 13:16
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:26
    U
    05
    Shibaura-futo
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    12:33 12:44
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    13:03 13:08
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 320
    13:16
    KK
    25
    Daishibashi
  2. 2
    12:26 - 13:19
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:26
    U
    05
    Shibaura-futo
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    12:33 12:45
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:01 13:01
    JT
    04
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:09 13:11
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 180
    13:19
    KK
    25
    Daishibashi
  3. 3
    12:26 - 13:22
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:26
    U
    05
    Shibaura-futo
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    12:33 12:41
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    12:45 12:45
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    12:49 12:52
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (15phút
    13:09 13:14
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 320
    13:22
    KK
    25
    Daishibashi
  4. 4
    12:26 - 13:29
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:26
    U
    05
    Shibaura-futo
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (7phút
    JPY 260
    12:33 12:47
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:50 12:58
    JT
    03
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 320
    13:11 13:11
    JK
    16
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:19 13:21
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyudaishi Line
    Hướng đến  Kojimashinden
    (8phút
    JPY 180
    13:29
    KK
    25
    Daishibashi
cntlog