1
10:24 - 12:15
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:24 - 12:16
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:24 - 12:16
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:24 - 12:17
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:24 - 12:15
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:24 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:27 10:30
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    10:36 10:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:31 11:31 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    11:38 11:45
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    11:50 12:00
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 380
    12:15
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  2. 2
    10:24 - 12:16
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:24 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:27 10:30
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    10:36 10:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:31 11:31 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    11:38 11:44
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (7phút
    11:51 12:01
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 380
    12:16
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  3. 3
    10:24 - 12:16
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:24 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:29 10:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    10:40 10:58
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:32 11:32 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    11:39 11:46
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    11:51 12:01
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 380
    12:16
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  4. 4
    10:24 - 12:17
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:24 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:29 10:36
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 950
    11:15 11:15
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    11:17 11:24
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (28phút
    11:52 12:02
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 750
    12:17
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
cntlog