1
10:45 - 14:46
4h1phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
10:45 - 14:47
4h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:45 - 14:49
4h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:45 - 14:58
4h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:45 - 14:46
    4h1phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:45 広小路(三重県) Hirokoji(Mie)
    伊賀鉄道 Iga Railway
    Hướng đến 伊賀神戸 Igakambe
    (23phút
    JPY 370
    11:08 11:21
    D
    52
    伊賀神戸 Igakambe
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    11:31 11:45
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (50phút
    JPY 1.290
    Ghế Tự do : JPY 920
    12:35 12:41
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    12:56 13:06
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    13:10 13:28
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    14:02 14:02 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    14:09 14:16
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (5phút
    14:21 14:31
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 380
    14:46
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  2. 2
    10:45 - 14:47
    4h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:45 広小路(三重県) Hirokoji(Mie)
    伊賀鉄道 Iga Railway
    Hướng đến 伊賀神戸 Igakambe
    (23phút
    JPY 370
    11:08 11:21
    D
    52
    伊賀神戸 Igakambe
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    11:31 11:45
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (50phút
    JPY 1.290
    Ghế Tự do : JPY 920
    12:35 12:41
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    12:56 13:06
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 1.110
    13:45 13:45
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    13:47 13:54
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (28phút
    14:22 14:32
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 750
    14:47
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  3. 3
    10:45 - 14:49
    4h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:45 広小路(三重県) Hirokoji(Mie)
    伊賀鉄道 Iga Railway
    Hướng đến 伊賀神戸 Igakambe
    (23phút
    JPY 370
    11:08 11:21
    D
    52
    伊賀神戸 Igakambe
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h16phút
    JPY 1.290
    12:37 12:43
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    12:58 13:08
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 1.110
    13:47 13:47
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    13:49 13:56
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (28phút
    14:24 14:34
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 750
    14:49
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
  4. 4
    10:45 - 14:58
    4h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:45 広小路(三重県) Hirokoji(Mie)
    伊賀鉄道 Iga Railway
    Hướng đến 伊賀神戸 Igakambe
    (23phút
    JPY 370
    11:08 11:21
    D
    52
    伊賀神戸 Igakambe
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h18phút
    JPY 1.370
    12:39 12:39
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    12:46 12:49
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    12:59 12:59
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    13:05 13:12
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    JPY 1.520
    14:14 14:14
    A
    85
    姫路 Himeji
    Đi bộ( 6phút
    14:20 14:26
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (7phút
    14:33 14:43
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄網干線 Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến 山陽網干 San'yoaboshi
    (15phút
    JPY 380
    14:58
    SY
    56
    山陽網干 San'yoaboshi
cntlog