1
21:24 - 21:57
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:21 - 21:57
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:24 - 22:04
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:21 - 22:07
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 21:57
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:24
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (31phút
    JPY 480
    21:55 21:55
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    21:57 San'yoakashi
  2. 2
    21:21 - 21:57
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:21
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    21:29 21:39
    A
    61
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 480
    21:55 21:55
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    21:57 San'yoakashi
  3. 3
    21:24 - 22:04
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:24
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (27phút
    JPY 410
    21:51 21:51
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    21:53 22:00
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (4phút
    JPY 250
    22:04
    SY
    17
    San'yoakashi
  4. 4
    21:21 - 22:07
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:21
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    21:26 21:26
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    21:31 21:36
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    21:40 21:40
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:42 21:49
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    22:05 22:05
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    22:07 San'yoakashi
cntlog