1
02:25 - 02:55
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:25 - 03:00
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:25 - 03:34
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 02:55
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:25
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (3phút
    02:28 02:38
    SY
    31
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (17phút
    JPY 530
    02:55
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
  2. 2
    02:25 - 03:00
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:25
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (35phút
    JPY 530
    03:00
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
  3. 3
    02:25 - 03:34
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:25
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (12phút
    02:37 02:47
    SY
    25
    SY
    25
    東二見 Higashifutami
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (9phút
    JPY 530
    02:56 02:56
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    02:58 03:05
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (23phút
    JPY 680
    03:28 03:28
    A
    85
    姫路 Himeji
    Đi bộ( 6phút
    03:34 山陽姫路 San'yohimeji
cntlog