1
21:40 - 22:13
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:33 - 22:11
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:33 - 22:25
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:40 - 22:13
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:40
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (33phút
    JPY 720
    22:13
    SY
    43
    San'yohimeji
  2. 2
    21:33 - 22:11
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:33 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    21:35 21:42
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (23phút
    JPY 680
    22:05 22:05
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    22:11 San'yohimeji
  3. 3
    21:33 - 22:25
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:33 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    21:35 21:39
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (4phút
    21:43 22:04
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    22:18 22:18 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    22:25 San'yohimeji
cntlog