1
13:50 - 17:59
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
13:50 - 18:06
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
13:50 - 18:12
4h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
13:50 - 18:25
4h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 17:59
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    13:50
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    13:52 13:52
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    13:55 13:58
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (11phút
    JPY 340
    14:09 14:18
    R
    07
    JK
    19
    Oimachi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    14:21 14:39
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    17:20 17:33 Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.660
    17:52 17:52 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    17:59 San'yohimeji
  2. 2
    13:50 - 18:06
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:50
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    14:12 14:26
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:29 14:46
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    17:27 17:40 Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.660
    17:59 17:59 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    18:06 San'yohimeji
  3. 3
    13:50 - 18:12
    4h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    13:50
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    13:52 13:52
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    13:55 13:58
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    14:04 14:04
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:11 14:15
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    14:29 14:29
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    14:31 15:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    16:46 16:59
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    17:18 17:18
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:20 17:27
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    18:06 18:06
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    18:12 San'yohimeji
  4. 4
    13:50 - 18:25
    4h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    13:50
    U
    11
    Tokyo Big Sight
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    13:52 13:52
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    13:55 13:58
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    14:04 14:04
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:11 14:15
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    14:29 14:29
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    14:31 15:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    16:46 16:59
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    17:18 17:18
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:20 17:27
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    17:43 17:43
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    17:45 17:52
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (33phút
    JPY 720
    18:25
    SY
    43
    San'yohimeji
cntlog