1
15:19 - 16:24
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:26 - 16:28
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:26 - 16:36
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:19 - 16:45
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:19 - 16:24
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:19 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:21 15:28
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    15:44 15:44
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    15:46 15:53
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (16phút
    16:09 16:18
    SY
    31
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (6phút
    JPY 640
    16:24
    SY
    34
    山陽曽根 San'yosone
  2. 2
    15:26 - 16:28
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:26
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    16:13 16:22
    SY
    31
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (6phút
    JPY 900
    16:28
    SY
    34
    山陽曽根 San'yosone
  3. 3
    15:26 - 16:36
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:26
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    16:06 16:15
    SY
    25
    SY
    25
    東二見 Higashifutami
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (21phút
    JPY 900
    16:36
    SY
    34
    山陽曽根 San'yosone
  4. 4
    15:19 - 16:45
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:19 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:21 15:28
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    16:07 16:07
    A
    85
    姫路 Himeji
    Đi bộ( 6phút
    16:13 16:19
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (26phút
    JPY 460
    16:45
    SY
    34
    山陽曽根 San'yosone
cntlog