2025/08/03  01:35  khởi hành
1
01:38 - 02:43
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:38 - 02:46
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
01:38 - 02:48
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:35 - 02:47
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 02:43
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:38
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    01:44 01:44
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:48 01:55
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (46phút
    JPY 820
    02:41 02:41
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    02:43 San'yotarumi
  2. 2
    01:38 - 02:46
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:38
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    01:44 01:44
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:48 01:55
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    02:21 02:31
    A
    63
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (13phút
    JPY 820
    02:44 02:44
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    02:46 San'yotarumi
  3. 3
    01:38 - 02:48
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:38
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    01:44 01:44
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    01:47 01:54
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (17phút
    JPY 460
    02:48
    SY
    11
    San'yotarumi
  4. 4
    01:35 - 02:47
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:35 Shinsaibashi
    Đi bộ( 4phút
    01:39 01:41
    Y
    14
    Yotsubashi
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    01:46 01:46
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    01:52 01:59
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (46phút
    JPY 820
    02:45 02:45
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    02:47 San'yotarumi
cntlog