2025/08/03  00:19  khởi hành
1
00:29 - 01:16
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:24 - 01:17
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:29 - 01:22
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
00:24 - 01:22
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:29 - 01:16
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:29
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 280
    00:48 00:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:50 00:57
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 320
    01:14 01:14
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:16 San'yotarumi
  2. 2
    00:24 - 01:17
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    00:27 00:37
    HS
    17
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (18phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (17phút
    JPY 460
    01:17
    SY
    11
    San'yotarumi
  3. 3
    00:29 - 01:22
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:29
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 250
    00:40 00:46
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    00:48 00:48
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    00:49 00:56
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (24phút
    JPY 410
    01:20 01:20
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:22 San'yotarumi
  4. 4
    00:24 - 01:22
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:24
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    00:27 00:27
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    00:39 00:46
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (34phút
    JPY 570
    01:20 01:20
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:22 San'yotarumi
cntlog