1
12:39 - 13:31
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:39 - 13:34
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:39 - 13:38
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:39 - 13:41
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:39 - 13:31
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:39
    A
    55
    Konan'yamate
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    12:54 13:04
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 420
    13:15 13:15
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    13:22 13:27
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    13:31
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  2. 2
    12:39 - 13:34
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:39
    A
    55
    Konan'yamate
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    12:41 12:41
    A
    56
    Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    12:46 12:51
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    12:58 13:04
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    13:18 13:26
    HK
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 290
    13:34
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  3. 3
    12:39 - 13:38
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39
    A
    55
    Konan'yamate
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 410
    13:02 13:02
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    13:09 13:14
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (24phút
    JPY 290
    13:38
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  4. 4
    12:39 - 13:41
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39
    A
    55
    Konan'yamate
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    12:54 13:04
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (18phút
    JPY 590
    13:22 13:33
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    13:41
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
cntlog