1
12:37 - 13:29
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:37 - 13:31
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:37 - 13:37
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:37 - 13:39
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:37 - 13:29
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:37
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    12:40 12:40
    HS
    16
    Imazu(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:42 12:47
    HK
    21
    Imazu(Hankyu Line)
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (4phút
    12:51 12:59
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    13:13 13:21
    HK
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 280
    13:29
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  2. 2
    12:37 - 13:31
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:37
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 280
    12:53 12:53
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    13:02 13:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (24phút
    JPY 290
    13:31
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  3. 3
    12:37 - 13:37
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:37
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 250
    12:51 12:51
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:56 12:59
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    13:01 13:01
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    13:08 13:13
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (24phút
    JPY 290
    13:37
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
  4. 4
    12:37 - 13:39
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:37
    HS
    14
    Koshien
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 280
    12:53 12:53
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    13:02 13:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    13:10 13:18
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (21phút
    JPY 290
    13:39
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
cntlog