2024/06/15  20:00  khởi hành
1
20:24 - 22:28
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:24 - 22:36
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:24 - 22:37
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:24 - 22:37
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:24 - 22:28
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:24
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    (1h4phút
    thông qua đào tạo
    T
    U
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (8phút
    JPY 860
    21:36 21:36
    U
    畝傍 Unebi
    Đi bộ( 6phút
    21:42 21:49
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (22phút
    22:11 22:21
    B
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 530
    22:28
    B
    23
    山田川 Yamadagawa
  2. 2
    20:24 - 22:36
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:24
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    (45phút
    JPY 510
    21:09 21:27
    T
    F
    48
    吉野口 Yoshinoguchi
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (14phút
    21:41 21:51
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (33phút
    22:24 22:34
    B
    24
    B
    24
    高の原 Takanohara
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 780
    22:36
    B
    23
    山田川 Yamadagawa
  3. 3
    20:24 - 22:37
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:24
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    (45phút
    JPY 510
    21:09 21:28
    T
    F
    48
    吉野口 Yoshinoguchi
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (13phút
    21:41 21:59
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (21phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    22:20 22:30
    B
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 780
    22:37
    B
    23
    山田川 Yamadagawa
  4. 4
    20:24 - 22:37
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:24
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    (4phút
    JPY 150
    20:28 20:37
    T
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 740
    21:34 21:34
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 7phút
    21:41 21:46
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (34phút
    22:20 22:30
    A
    26
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 680
    22:37
    B
    23
    山田川 Yamadagawa
cntlog