1
15:10 - 15:49
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:10 - 15:50
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:10 - 15:51
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:10 - 16:02
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:10 - 15:49
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:10
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (7phút
    JPY 190
    15:17 15:17
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    15:37 15:43 宇野辺 Unobe
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (6phút
    JPY 250
    15:49 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  2. 2
    15:10 - 15:50
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:10
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    15:13 15:13
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    15:18 15:23
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    JPY 200
    15:33 15:33
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:35 15:41 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (9phút
    JPY 290
    15:50 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  3. 3
    15:10 - 15:51
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:10
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (15phút
    JPY 230
    15:25 15:25
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    15:36 15:41
    HK
    89
    吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (10phút
    JPY 200
    15:51
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  4. 4
    15:10 - 16:02
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:10
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 190
    15:18 15:18
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    15:24 15:29
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    15:45 15:45
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:47 15:53 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (9phút
    JPY 290
    16:02 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
cntlog