1
07:58 - 08:30
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:02 - 08:36
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:02 - 08:43
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:05 - 08:55
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:58 - 08:30
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:58 茨木 Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    08:18 08:24 宇野辺 Unobe
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (6phút
    JPY 250
    08:30 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  2. 2
    08:02 - 08:36
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:02
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    08:10 08:10
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    08:21 08:26
    HK
    89
    吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (10phút
    JPY 200
    08:36
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  3. 3
    08:02 - 08:43
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:02
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    JPY 170
    08:06 08:06
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    08:11 08:16
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    JPY 200
    08:26 08:26
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:28 08:34 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (9phút
    JPY 290
    08:43 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  4. 4
    08:05 - 08:55
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:05
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    08:14 08:25
    A
    46
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    JPY 230
    08:30 08:30
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    Đi bộ( 4phút
    08:34 08:39
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (16phút
    JPY 200
    08:55
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
cntlog