2024/11/27  14:46  khởi hành
1
14:49 - 15:41
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:49 - 15:43
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:49 - 15:43
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:49 - 15:44
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:49 - 15:41
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    A
    04
    戸越 Togoshi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    14:55 14:55
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    15:01 15:04
    JK
    21
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (37phút
    JPY 490
    15:41
    JK
    08
    山手 Yamate
  2. 2
    14:49 - 15:43
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    A
    04
    戸越 Togoshi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    14:55 15:08
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    JPY 350
    15:28 15:34
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (9phút
    JPY 170
    15:43
    JK
    08
    山手 Yamate
  3. 3
    14:49 - 15:43
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    A
    04
    戸越 Togoshi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    14:51 15:01
    A
    03
    OM
    04
    中延 Nakanobu
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (4phút
    JPY 140
    15:05 15:11
    OM
    01
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (32phút
    JPY 410
    15:43
    JK
    08
    山手 Yamate
  4. 4
    14:49 - 15:44
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    A
    04
    戸越 Togoshi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    14:51 14:58
    A
    05
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (5phút
    15:03 15:09
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (35phút
    JPY 490
    15:44
    JK
    08
    山手 Yamate
cntlog