1
05:48 - 08:42
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:48 - 08:52
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:48 - 09:12
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:48 - 09:20
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:48 - 08:42
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:48 中山平温泉 Nakayamadairaonsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến Narukoonsen 
    (59phút
    06:47 07:02 古川 Furukawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    07:19 07:40 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h2phút
    JPY 2.310
    08:42 山寺 Yamadera
  2. 2
    05:48 - 08:52
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:48 中山平温泉 Nakayamadairaonsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h5phút
    06:53 07:28 新庄 Shinjo
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    Ghế Tự do : JPY 1.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.230
    08:13 08:34 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (18phút
    JPY 1.980
    08:52 山寺 Yamadera
  3. 3
    05:48 - 09:12
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:48 中山平温泉 Nakayamadairaonsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h5phút
    06:53 07:31 新庄 Shinjo
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (1h9phút
    08:40 09:01 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (11phút
    JPY 1.980
    09:12 山寺 Yamadera
  4. 4
    05:48 - 09:20
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:48 中山平温泉 Nakayamadairaonsen
    JR陸羽東線 JR Rikuuto Line
    Hướng đến Narukoonsen 
    (1h13phút
    07:01 07:13 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    07:57 08:18 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h2phút
    JPY 1.980
    09:20 山寺 Yamadera
cntlog