1
17:45 - 18:26
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:40 - 18:22
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:40 - 18:23
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
17:40 - 18:27
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:45 - 18:26
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    17:50 18:01
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    18:03 18:11
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 330
    18:26
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
  2. 2
    17:40 - 18:22
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:40 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    17:47 17:52
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    18:05 18:13
    HK
    77
    HK
    77
    Nagaokatenjin
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 280
    18:16 18:16
    HK
    75
    Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    18:22 Yamazaki(Kyoto)
  3. 3
    17:40 - 18:23
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:40 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    17:47 17:52
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (25phút
    JPY 280
    18:17 18:17
    HK
    75
    Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    18:23 Yamazaki(Kyoto)
  4. 4
    17:40 - 18:27
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:40 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    17:47 17:52
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    17:54 17:54
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    17:56 17:59
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    18:02 18:12
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 230
    18:27
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
cntlog