1
10:05 - 10:20
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:08 - 10:36
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:08 - 10:37
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:04 - 10:42
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:05 - 10:20
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:05
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 230
    10:20
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
  2. 2
    10:08 - 10:36
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:08
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (13phút
    JPY 410
    10:21 10:28
    A
    38
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (8phút
    JPY 190
    10:36
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
  3. 3
    10:08 - 10:37
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:08
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (13phút
    JPY 410
    10:21 10:31
    A
    38
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    10:37
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
  4. 4
    10:04 - 10:42
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:04
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    10:07 10:07
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:14
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    10:25 10:33
    HK
    77
    HK
    77
    Nagaokatenjin
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 280
    10:36 10:36
    HK
    75
    Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    10:42 Yamazaki(Kyoto)
cntlog