1
05:25 - 11:05
5h40phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
05:25 - 11:08
5h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
05:25 - 11:47
6h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
05:25 - 12:24
6h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:25 - 11:05
    5h40phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:25
    HS
    01
    Shin-Shibamata
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (2phút
    JPY 190
    05:27 05:34
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (18phút
    JPY 280
    05:52 05:58
    KS
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (18phút
    JPY 180
    06:16 06:24
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:43 06:43
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:45 07:25 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    09:05 09:17
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:22 09:41
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    10:20 10:43 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (22phút
    JPY 3.080
    11:05 Yamaguchi(Yamaguchi)
  2. 2
    05:25 - 11:08
    5h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:25
    HS
    01
    Shin-Shibamata
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:22 06:22
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:24 07:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:44 08:56
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:01 09:25
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    10:23 10:46 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (22phút
    JPY 3.080
    11:08 Yamaguchi(Yamaguchi)
  3. 3
    05:25 - 11:47
    6h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:25
    HS
    01
    Shin-Shibamata
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (2phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    06:05 06:24
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h19phút
    10:10 10:23 Hiroshima
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 9.180
    11:02 11:25 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (22phút
    JPY 13.200
    11:47 Yamaguchi(Yamaguchi)
  4. 4
    05:25 - 12:24
    6h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:25
    HS
    01
    Shin-Shibamata
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (2phút
    JPY 190
    05:27 05:34
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Ueno
    (22phút
    JPY 280
    05:56 05:56
    KS
    01
    Keisei-Ueno
    Đi bộ( 4phút
    06:00 06:03
    JK
    30
    Ueno
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    06:13 06:23
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:42 06:42
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:44 08:26 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Yamaguchi-Ube Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    10:01 11:09
    Yamaguchi-Ube Airport
    Bus(Yamaguchi-Ube Airport-Shin'yamaguchi)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (30phút
    JPY 910
    11:39 12:02 Shin-yamaguchi
    JR Yamaguchi Line
    Hướng đến  Yamaguchi(Yamaguchi)
    (22phút
    JPY 240
    12:24 Yamaguchi(Yamaguchi)
cntlog