1
20:25 - 23:53
3h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:25 - 00:00
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:20 - 00:19
3h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:25 - 01:05
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:25 - 23:53
    3h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:25
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    20:27 20:31
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    20:41 20:46
    G
    13
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    20:48 21:07
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    22:49 22:59
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (28phút
    JPY 6.600
    23:27 23:40
    CF
    09
    高蔵寺 Kozoji
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (13phút
    JPY 340
    23:53 山口(愛知県) Yamaguchi(Aichi)
  2. 2
    20:25 - 00:00
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:25
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    20:27 20:40
    TS
    01
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (20phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    21:02 21:21
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    22:56 23:06
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (28phút
    JPY 6.600
    23:34 23:47
    CF
    09
    高蔵寺 Kozoji
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (13phút
    JPY 340
    00:00 山口(愛知県) Yamaguchi(Aichi)
  3. 3
    20:20 - 00:19
    3h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:20 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    20:27 20:30
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    20:55 21:19
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h46phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    23:05 23:25
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (28phút
    JPY 6.600
    23:53 00:06
    CF
    09
    高蔵寺 Kozoji
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (13phút
    JPY 340
    00:19 山口(愛知県) Yamaguchi(Aichi)
  4. 4
    20:25 - 01:05
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:25
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    20:27 20:40
    TS
    01
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (20phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    21:02 21:26
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    22:41 22:54
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (1h5phút
    JPY 5.720
    23:59 00:12
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (53phút
    JPY 730
    01:05 山口(愛知県) Yamaguchi(Aichi)
cntlog