1
22:16 - 22:27
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:16 - 23:10
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:16 - 22:27
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:16 漆山(山形県) Urushiyama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (11phút
    JPY 200
    22:27 山形 Yamagata
  2. 2
    22:16 - 23:10
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:16 漆山(山形県) Urushiyama(Yamagata)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (8phút
    JPY 190
    22:24 23:00 天童 Tendo
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (10phút
    JPY 240
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    23:10 山形 Yamagata
cntlog