2024/09/21  18:17  khởi hành
1
20:17 - 07:31
11h14phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
20:17 - 07:51
11h34phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
20:17 - 08:30
12h13phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
20:17 - 09:36
13h19phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:17 - 07:31
    11h14phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:17 西大山 Nishioyama
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (10phút
    20:27 20:43 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    22:02 22:17 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    23:58 00:18 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.120
    Ghế Tự do : JPY 10.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.650
    01:55 02:13
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    03:07 03:41
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    04:46 05:04
    T
    00
    M
    00
    徳島 Tokushima
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (43phút
    05:47 06:35
    M
    12
    M
    12
    阿南 Anan
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (56phút
    JPY 13.970
    07:31
    M
    22
    山河内 Yamagawachi
  2. 2
    20:17 - 07:51
    11h34phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:17 西大山 Nishioyama
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (10phút
    20:27 20:43 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    22:02 22:17 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    23:58 00:13 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.120
    Ghế Tự do : JPY 9.850
    02:15 02:33
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    03:27 04:01
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    05:06 05:24
    T
    00
    M
    00
    徳島 Tokushima
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (43phút
    06:07 06:55
    M
    12
    M
    12
    阿南 Anan
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (56phút
    JPY 13.970
    07:51
    M
    22
    山河内 Yamagawachi
  3. 3
    20:17 - 08:30
    12h13phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:17 西大山 Nishioyama
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (10phút
    20:27 20:43 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (6phút
    JPY 280
    20:49 21:52
    指宿 Ibusuki
    連絡バス(鹿児島空港-指宿) Bus(Kagoshima Airport-Ibusuki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h35phút
    JPY 2.600
    23:27 00:30 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    02:10 03:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (1h10phút
    JPY 36.400
    04:46 05:21
    徳島空港 Tokushima Airport
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島 Tokushima
    (24phút
    JPY 600
    05:45 06:03
    M
    00
    徳島 Tokushima
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (43phút
    06:46 07:34
    M
    12
    M
    12
    阿南 Anan
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (56phút
    JPY 1.430
    08:30
    M
    22
    山河内 Yamagawachi
  4. 4
    20:17 - 09:36
    13h19phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20:17 西大山 Nishioyama
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (10phút
    20:27 20:43 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    22:02 22:17 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    23:58 00:18 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.120
    Ghế Tự do : JPY 10.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.650
    01:55 02:37
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    03:29 04:17
    D
    15
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (38phút
    04:55 05:13
    D
    21
    B
    24
    Tsukuda(Tokushima)
    JR徳島線 JR Tokushima Line
    Hướng đến 穴吹 Anabuki
    (1h38phút
    06:51 07:09
    T
    00
    M
    00
    徳島 Tokushima
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (43phút
    07:52 08:40
    M
    12
    M
    12
    阿南 Anan
    JR牟岐線 JR Mugi Line
    Hướng đến 牟岐 Mugi
    (56phút
    JPY 14.080
    09:36
    M
    22
    山河内 Yamagawachi
cntlog