2024/09/28  14:01  khởi hành
1
14:16 - 14:21
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:01 - 14:40
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:01 - 14:42
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:16 - 14:21
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:16
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (5phút
    JPY 190
    14:21
    B
    30
    山科 Yamashina
  2. 2
    14:01 - 14:40
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:01 大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    14:05 14:12
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (5phút
    14:17 14:27
    OT
    12
    OT
    12
    びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (11phút
    JPY 240
    14:38 14:38
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    14:40 山科 Yamashina
  3. 3
    14:01 - 14:42
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:01 大津京 Otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    14:05 14:12
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (10phút
    JPY 170
    14:22 14:22
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    14:24 14:36
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 200
    14:42
    A
    30
    山科 Yamashina
cntlog